Đá băm ở Thanh Hóa là một trong những loại vật liệu xây dựng được ưa chuộng nhất khu vực miền Bắc và Bắc Trung Bộ. Với nguồn khai thác dồi dào từ các mỏ đá tự nhiên, đá băm Thanh Hóa không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn có giá thành cạnh tranh, đáp ứng mọi nhu cầu từ xây dựng dân dụng đến các công trình giao thông quy mô lớn.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các loại đá băm, giá cả, ứng dụng và địa chỉ cung cấp đá băm Thanh Hóa uy tín để bạn có thể lựa chọn phù hợp nhất.
Đá Băm Là Gì?
Đá băm (còn gọi là đá dăm) là sản phẩm được tạo ra từ việc nghiền, băm đá tự nhiên thành các kích thước nhỏ theo tiêu chuẩn xây dựng. Quá trình sản xuất đá băm trải qua nhiều công đoạn từ khai thác, nghiền sơ bộ, phân loại kích cỡ đến kiểm tra chất lượng trước khi đưa ra thị trường.

Các Loại Đá Băm Ở Thanh Hóa Phổ Biến
1. Đá 1×2 (10-20mm)
Đá băm 1×2 có kích thước hạt từ 10-20mm, là loại đá được sử dụng phổ biến nhất trong xây dựng.
Ứng dụng:
- Đổ bê tông các loại (móng, cột, dầm, sàn)
- Trộn bê tông tươi
- Xây dựng công trình dân dụng
2. Đá 2×4 (20-40mm)
Kích thước hạt từ 20-40mm, đá băm 2×4 có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
Ứng dụng:
- Làm móng công trình
- Đổ nền đường giao thông
- San lấp mặt bằng quy mô lớn
- Xây dựng kết cấu chịu tải
3. Đá 4×6 (40-60mm)
Loại đá có kích thước lớn nhất, từ 40-60mm, thường dùng cho các công trình hạ tầng.
Ứng dụng:
- San lấp, đắp nền đường
- Xây dựng đê, kè
- Làm lớp móng đường lớn
- Thoát nước, lọc nước
4. Đá Mi (5-10mm)
Còn gọi là đá sạn, có kích thước nhỏ từ 5-10mm.
Ứng dụng:
- Trộn bê tông mịn
- Láng sân, lát vỉa hè
- Trang trí sân vườn, tiểu cảnh
- Lọc nước, thoát nước
Ưu Điểm Của Đá Băm Thanh Hóa

Chất Lượng Vượt Trội
Đá băm ở Thanh Hóa được khai thác từ các mỏ đá núi lửa có độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt và tuổi thọ lâu dài. Các sản phẩm đều đạt tiêu chuẩn TCVN về cường độ nén, độ hút nước và hàm lượng tạp chất.
Giá Cả Cạnh Tranh
Nhờ nguồn nguyên liệu dồi dào và chi phí vận chuyển thấp, giá đá băm Thanh Hóa thường rẻ hơn 10-20% so với các tỉnh khác, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí xây dựng.
Nguồn Cung Ổn Định
Thanh Hóa sở hữu nhiều mỏ đá lớn với trữ lượng khổng lồ, đảm bảo nguồn cung ổn định quanh năm cho mọi dự án từ nhỏ đến lớn.
Đa Dạng Kích Cỡ
Các cơ sở sản xuất đá băm tại Thanh Hóa cung cấp đầy đủ các loại kích cỡ từ đá mi đến đá 4×6, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật của công trình.
Bảng Giá Đá Băm Ở Thanh Hóa 2025
| Loại Đá | Kích Thước | Giá (VNĐ/m³) | Ứng Dụng Chính |
|---|---|---|---|
| Đá Mi | 5-10mm | 180.000 – 220.000 | Láng sân, trang trí |
| Đá 1×2 | 10-20mm | 200.000 – 250.000 | Đổ bê tông |
| Đá 2×4 | 20-40mm | 190.000 – 240.000 | Làm móng, nền đường |
| Đá 4×6 | 40-60mm | 180.000 – 230.000 | San lấp mặt bằng |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo số lượng, khoảng cách vận chuyển và thời điểm mua. Liên hệ nhà cung cấp để có báo giá chính xác nhất.
Ứng Dụng Của Đá Băm Trong Xây Dựng
Xây Dựng Dân Dụng
Đá băm là nguyên liệu không thể thiếu trong xây dựng nhà ở, từ việc đổ móng, làm cột dầm đến san lấp mặt bằng. Đá băm ở Thanh Hóa với chất lượng cao giúp công trình bền vững và an toàn.
Xây Dựng Giao Thông
Đá băm 2×4 và 4×6 được sử dụng rộng rãi trong thi công đường bộ, đường cao tốc, làm lớp móng cấp phối, đảm bảo độ ổn định và khả năng chịu tải của mặt đường.
Công Trình Thủy Lợi
Đá băm cỡ lớn thường được dùng để xây dựng đê, kè chắn sóng, hệ thống thoát nước và các công trình thủy lợi khác nhờ khả năng chống xói mòn tốt.
Cảnh Quan & Trang Trí
Đá mi và đá 1×2 được ưa chuộng trong thiết kế sân vườn, tiểu cảnh, lối đi, bồn cây nhờ tính thẩm mỹ cao và dễ thi công.
Tiêu Chí Chọn Mua Đá Băm Chất Lượng
Kiểm Tra Độ Sạch
Đá băm chất lượng phải sạch, không lẫn đất, cát hay tạp chất. Hàm lượng bụi bẩn không vượt quá 3% theo tiêu chuẩn.
Đánh Giá Độ Cứng
Dùng búa gõ vào đá, nếu phát ra tiếng kêu trong, không bị vỡ vụn thì đá có độ cứng tốt. Đá chất lượng kém thường bở, dễ nát.
Kiểm Soát Kích Thước
Đá băm cần đồng đều về kích thước, không lẫn quá nhiều đá to hoặc đá nhỏ hơn quy định, đảm bảo tỷ lệ phân cấp hạt hợp lý.
Xem Chứng Nhận Chất Lượng
Ưu tiên chọn nhà cung cấp có giấy chứng nhận chất lượng, giấy phép khai thác hợp pháp và cam kết về nguồn gốc sản phẩm.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Đá Băm Ở Thanh Hóa
1 khối đá băm nặng bao nhiêu?
Trung bình 1m³ đá băm nặng từ 1.4 – 1.6 tấn tùy loại đá và độ chặt. Đá 1×2 thường nặng hơn đá 4×6 do độ chặt cao hơn.
Đá băm khác đá mi như thế nào?
Đá mi có kích thước nhỏ hơn (5-10mm), thường dùng láng sân, trang trí. Đá băm có kích thước lớn hơn (từ 10mm trở lên), dùng đổ bê tông và xây móng.
Nên mua đá băm theo m³ hay theo tấn?
Tùy công trình và thỏa thuận với nhà cung cấp. Mua theo m³ dễ tính toán, mua theo tấn chính xác hơn về khối lượng thực tế.
Có nên mua đá băm giá rẻ không?
Cần cân nhắc kỹ vì đá giá quá rẻ có thể kém chất lượng, lẫn tạp chất nhiều, ảnh hưởng đến độ bền công trình.
Kết Luận
Đá băm ở Thanh Hóa là lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình xây dựng nhờ chất lượng vượt trội, giá cả phải chăng và nguồn cung ổn định. Việc lựa chọn đúng loại đá và nhà cung cấp uy tín sẽ giúp công trình của bạn đảm bảo chất lượng, tiết kiệm chi phí và hoàn thành đúng tiến độ.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về đá băm Thanh Hóa. Chúc bạn tìm được nhà cung cấp uy tín và công trình thành công!
Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất cho dự án của bạn!
